Có 2 kết quả:

帮忙 bāng máng ㄅㄤ ㄇㄤˊ幫忙 bāng máng ㄅㄤ ㄇㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to help
(2) to lend a hand
(3) to do a favor
(4) to do a good turn

Từ điển Trung-Anh

(1) to help
(2) to lend a hand
(3) to do a favor
(4) to do a good turn