Có 2 kết quả:
帮忙 bāng máng ㄅㄤ ㄇㄤˊ • 幫忙 bāng máng ㄅㄤ ㄇㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to help
(2) to lend a hand
(3) to do a favor
(4) to do a good turn
(2) to lend a hand
(3) to do a favor
(4) to do a good turn
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to help
(2) to lend a hand
(3) to do a favor
(4) to do a good turn
(2) to lend a hand
(3) to do a favor
(4) to do a good turn
Bình luận 0